I/ TÍNH NĂNG
- Tốc độ CPU cao được chấp nhận.
- Tốc độ chuyển đổi A/D nhanh.
- Kết nối được cả loadcell 6 dây lẫn loadcell 4 dây.
- lọc tiếng ồn kỹ thuật số.
- Chức năng weight back-up.
- Chức năng hold (average / peak / sampling).
- 50 set point và mã sản phẩm.
- Nguồn điện : AC adaptor.
- Giao tiếp : RS-232C.
- Đồng hồ hiển thị thời gian.
- Relay input : 6 points.
- Relay output : 8 points.
- Ứng dụng : cân sàn, cân xe tải , cân kiểm tra , máy đo lực.
II/LỰA CHỌN KHÁC
- Giao tiếp RS-422/485.
- BCD out.
- Analog out : Iout(4-20mA)/ Vout(0-10V).
- Current loop.
Applications
- Batching weighing
- Packer scale
- Hopper scale
- Standard RS-232C interface(PC, Print)
- Various options (BCD out, Analog out, Current Loop, Rs-485) 6wire load cell supported, Panel-mount, Desktop
III/THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
NT 301A |
NT 302A |
Model |
NT-305A |
Load Cell applied voltage |
DC 10V |
DC 10V |
Power used |
SMPS Free Voltage(85V~265V) |
Input Sensitivity |
Above 1 ㎶/D |
Above 1 ㎶/D |
Temperate used |
-5℃ ~ +40℃ |
Zero-point Calibration Range |
-0.6㎷~ -42㎷ |
-0.6㎷~ -42㎷ |
Humidity used |
Below 85% Rh (No vapors formed) |
A/ D conversion method |
Sigma-Delta Method |
Sigma-Delta Method |
Product Dimension |
(W) 193 X (H) 100 X (D) 140 |
A/D Internal Degradability |
1/520,000 |
1/520,000 |
Product Weight |
Approximately 1.5Kg |
A/ D External Degradability |
1/20,000 |
1/20,000 |
|
|
A/D Conversion Speed |
200 times / sec |
200 times / sec |
|
|
Weight Display Unit |
6 digit FND |
6 digit FND |
|
|
Power used |
110/220V |
110/220V |
|
|
Product Dimension |
195(W) X 140(D) X 100(H) |
195(W) X 140(D) X 100(H) |
|
|
Cutting Size |
186(W) X 93(H) |
186(W) X 93(H) |
|
|
Product Weight |
1.5kg |
1.5kg |
|
|
Quý Khách Hàng cần sản phẩm cân điện tử chất lượng, uy tín với mức giá hợp lý. Quý Khách Hàng xin vui lòng nhấc máy liên hệ trực tiếp qua hotline: 0938 .918.099. Chúng tôi rất trân trọng Chào đón Quý Khách Hàng!